Biến tần Powerflex 523 là một series nằm trong dòng biến tần 520 của Rockwell, đây là dòng biến tần component thế hệ mới của Allen-Bradley. dòng biến tần Powerflex 520 ra đời nhằm đáp ứng nền tảng Logix của Rockwell trong những ứng dụng phổ thông đòi hỏi dùng biến tần.

200...240VAC, Ngõ vào 3 pha, ngõ ra 3 pha, 50/60 Hz
380...480VAC, Ngõ vào 3 pha, ngõ ra 3 pha, 50/60 Hz
Dải công suất:
- PowerFlex 523 AC drives: 0.2...22 kW/0.25...30 Hp in
global voltages from 100-600V
Đặc điểm nổi bật của powerflex 523 là chứ năng powerfree, có nghĩa là có thể upload, download, flash firmware cho biến tần qua cổng USB,
+ Ứng dụng cho tải nặng chịu quá tải 150% trong 60s và 180% trong 3s
+ Tích hợp sẵn cổng RS485 (Modbus RTU)
+ Các option hỗ trợ: Dual-port EtherNet/IP, DeviceNet, PROFIBUS DP
+ Phần mềm lập trình, online: Rslogix 5000, Studio 5000, Connected Component Workbench
+ 2 cổng Analog Input, 1 Analog output, 5 DI và 1 relay out dùng cho nhiều chức năng

Lựa chọn sản phẩm theo mã sau:
200...240VAC, Ngõ vào 1 pha, ngõ ra 3 pha, 50/60 Hz
Công Suất (KW) | Dòng Điện (A) | Frame Size | Mã Hàng (Không Filter) | Mã Hàng (Có Filter) |
0.2 | 1.6 | A | 25A-A1P6N104 | 25A-A1P6N114 |
0.4 | 2.5 | A | 25A-A2P5N104 | 25A-A2P5N114 |
0.75 | 4.8 | A | 25A-A4P8N104 | 25A-A4P8N114 |
1.5 | 8 | B | 25A-A8P0N104 | 25A-A8P0N114 |
2.2 | 11 | B | 25A-A011N104 | 25A-A011N114 |
Công Suất Tải Thường (KW) | Công Suất Tải Nặng (KW) | Dòng Điện (A) | Frame Size | Mã Hàng (Không Filter) | Mã Hàng (Có Filter) |
0.2 | 0.2 | 1.6 | A | 25A-B1P6N104 | - |
0.4 | 0.4 | 2.5 | A | 25A-B2P5N104 | - |
0.75 | 0.75 | 4.8 | A | 25A-B5P0N104 | - |
1.5 | 1.5 | 8 | A | 25A-B8P0N104 | - |
2.2 | 2.2 | 11 | A | 25A-A011N104 | - |
4 | 4 | 17.5 | B | 25A-B017N104 | - |
5.5 | 5.5 | 24 | C | 25A-B024N104 | - |
7.5 | 7.5 | 32.2 | D | 25A-B032N104 | - |
11 | 11 | 48.3 | E | 25A-B048N104 | - |
15 | 11 | 62.1 | E | 25A-B062N104 | - |
Công Suất Tải Thường (KW) | Công Suất Tải Nặng (KW) | Dòng Điện (A) | Frame Size | Mã Hàng (Không Filter) | Mã Hàng (Có Filter) |
0.4 | 0.4 | 1.4 | A | 25A-D1P4N104 | 25A-D1P4N114 |
0.75 | 0.75 | 2.3 | A | 25A-D2P3N104 | 25A-D2P3N114 |
1.5 | 1.5 | 4 | A | 25A-D4P0N104 | 25A-D4P0N114 |
2.2 | 2.2 | 6 | A | 25A-D6P0N104 | 25A-D6P0N114 |
4 | 4 | 10.5 | B | 25A-D010N104 | 25A-D010N114 |
5.5 | 5.5 | 13 | C | 25A-D013N104 | 25A-D013N114 |
7.5 | 7.5 | 17 | C | 25A-D017N104 | 25A-D017N114 |
11 | 11 | 24 | D | 25A-D024N104 | 25A-D024N114 |
15 | 11 | 30 | D | 25A-D030N104 | 25A-D030N114 |
18.5 | 15 | 37 | E | 25A-D037N114 | 25A-D037N114 |
22 | 18.5 | 43 | E | 25A-D043N114 | 25A-D043N114 |